Einatmen (n) nghĩa tiếng Việt là
Thở vào
Einatmen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-10-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Einatmen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Thở vào
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Einatmen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Einatmen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Einatmen