hít một hơi nghĩa tiếng Đức là
einatmen
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của einatmen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của hít một hơi
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của einatmen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan einatmen: hít một hơi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
einatmen