Ehepartner nghĩa tiếng Việt là vợ hoặc chồng
Ehepartner còn có các bản dịch khác là
Bạn đời, vợ/chồng, vợ chồng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 26-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Ehepartner
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Ehepartner
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
vợ hoặc chồng