Durcheinander nghĩa tiếng Việt là sự bừa bộn
Durcheinander còn có các bản dịch khác là
đang làm lộn xộn, lộn xộn, hỗn độn
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Durcheinander
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Durcheinander
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
sự bừa bộn