Đường kính hơn 4000 km nghĩa tiếng Đức là Durchmesser von mehr als 4.000 Kilometern
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Durchmesser von mehr als 4.000 Kilometern: Đường kính hơn 4000 km
Mở Rộng