Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
Đường băng hạ cánh
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
Đường băng hạ cánh
Landebahn
(f)(-en)
Diễn Giải
Đường băng hạ cánh
dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là
Landebahn
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
Landebahn
:
Đường băng hạ cánh
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Landebahn
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Đường băng hạ cánh
Bản dịch liên quan
Đường băng hạ cánh
Bằng đường hàng không
mit Luftpost
(bsp)
Bằng đường hàng không
per Luftpost
(bsp)
Thư gửi bằng đường hàng không
Luftpost
(f)
Bưu phẩm gửi bằng đường hàng không
Luftpost
(f)
Anh ấy gửi thư bằng đường hàng không.
Er schickte den Brief per Luftpost.
(e.g.)
Máy bay hạ cánh an toàn trên đường băng.
Das Flugzeug landete sicher auf dem Rollfeld.
Máy bay hạ cánh an toàn trên đường băng.
Das Flugzeug setzte sicher auf der Landebahn ab.
(e.g.)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout