Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
Đường băng cất cánh
trong tiếng Anh nghĩa dịch sang là gì
Đường băng cất cánh
runway
(n)
Diễn Giải
Đường băng cất cánh
dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là
runway
/ˈrʌnweɪ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
runway
:
Đường băng cất cánh
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
runway
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Đường băng cất cánh
Bản dịch liên quan
Đường băng cất cánh
Đường băng đã được làm sạch để cất cánh.
The runway is cleared for takeoff.
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout