Được tôn kính nghĩa tiếng Anh là
respected
/rɪˈspɛktɪd/
(adj)
Được tôn kính còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của respected
Nghe phát âm giọng Mỹ của respected
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Được tôn kính
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của respected
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan respected: Được tôn kính
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
respected