Được đón chào với vòng tay mở rộng nghĩa tiếng Đức là mit offenen Armen aufgenommen werden
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan mit offenen Armen aufgenommen werden: Được đón chào với vòng tay mở rộng
Mở Rộng