Đứng yên nghĩa tiếng Anh là
stationary
/ˈsteɪʃənˌɛri/
(adj)
Đứng yên còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của stationary
Nghe phát âm giọng Mỹ của stationary
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đứng yên
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của stationary
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan stationary: Đứng yên
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
stationary