freezes (v) nghĩa tiếng Việt là
Đứng yên
freezes phiên âm IPA là /ˈfriːzɪz/
freezes còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của freezes
Nghe phát âm giọng Mỹ của freezes
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đứng yên
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của freezes
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan freezes
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
freezes