Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
Đúng với độ pha màu
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
Đúng với độ pha màu
farbtonrichtig
(adj)
Diễn Giải
Đúng với độ pha màu
dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là
farbtonrichtig
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
farbtonrichtig
:
Đúng với độ pha màu
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
farbtonrichtig
Bản dịch liên quan
Đúng với độ pha màu
Độ dũng cảm với rủi ro
Risikobereitschaft
đừng làm điều đó với tôi
Oh, tu mir das nicht an.
Anh ta đã đúng với suy đoán của mình.
Er hatte recht mit seiner Vermutung.
(e.g.)
Tạo dựng mối quan hệ kinh doanh với ai
mit jdm. Geschäftsverbindungen aufnehmen
Chứa đựng ác cảm với nguời nào đó
gegen jdn Abneigung (Hass, Misstrauen) fassen.
Hợp đồng với 1 quỹ tiết kiệm xây dựng
Bausparvertrag
(m)(-´´e)
Anh ta dũng cảm đối diện với đối thủ của mình.
Er stand seinem Gegner mutig gegenüber.
(e.g.)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout