Đứng thẳng nghĩa tiếng Đức là ragen
Đứng thẳng còn có các bản dịch khác là
senkrecht, aufrecht, aufragend, aufrichtig
Bản dịch được cập nhật vào ngày 26-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ragen: Đứng thẳng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ragen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Đứng thẳng