Dũng cảm nghĩa tiếng Anh là
courage
/ˈkɜːrɪdʒ/
(n)
Dũng cảm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan courage: Dũng cảm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
courage