fearlessness (n) nghĩa tiếng Việt là
dũng cảm
fearlessness phiên âm IPA là /ˈfɪələsnɪs/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fearlessness
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fearlessness