Dũng cảm nghĩa tiếng Anh là
bravado
/brəˈvɑːdəʊ/
(n)
Dũng cảm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của bravado
Nghe phát âm giọng Mỹ của bravado
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Dũng cảm
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bravado: Dũng cảm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bravado