Dumping nghĩa tiếng Việt là trả giá bán dưới chi phí sản xuất
Dumping còn có các bản dịch khác là
Tràn lan, việc đổ rác, bán phá giá
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Dumping
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Dumping