Đứa lẻo mép nghĩa tiếng Anh là tattletale
Đứa lẻo mép còn có các bản dịch khác là
snitch, fink, sneak
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tattletale: Đứa lẻo mép
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tattletale
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Đứa lẻo mép