Đứa bé mới sinh nghĩa tiếng Đức là Säugling
Đứa bé mới sinh còn có các bản dịch khác là
Neugeborene
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Säugling: Đứa bé mới sinh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Säugling
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Đứa bé mới sinh