Dư thừa nghĩa tiếng Đức là entbehrlich
Dư thừa còn có các bản dịch khác là
übrig, Rest, Restbetrag, Überrest, reichlich
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan entbehrlich: Dư thừa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
entbehrlich
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Dư thừa