Dữ liệu được nhập vào dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là enter
/ˈɛntər/
Dữ liệu được nhập vào còn có các bản dịch khác là
feed, entry, input, intake, submission
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan enter: Dữ liệu được nhập vào
Mở Rộng