Drilling Supervisor nghĩa tiếng Việt là Giám sát khoan
Drilling Supervisor phiên âm IPA là /ˈdrɪlɪŋ ˌsuːpərˈvaɪzər/
Drilling Supervisor còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Drilling Supervisor
Mở Rộng