Drilling Engineer nghĩa tiếng Việt là Kỹ sư khoan
Drilling Engineer phiên âm IPA là /ˈdrɪlɪŋ ˌɛnʤɪˈnɪr/
Drilling Engineer còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Drilling Engineer
Mở Rộng