Đồng thời nghĩa tiếng Đức là zugleich
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan zugleich: Đồng thời
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
zugleich
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Đồng thời