Đồng thời nghĩa tiếng Đức là Nebenläufig
Đồng thời còn có các bản dịch khác là
simultan, kum, Gleichzeitigkeit
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Nebenläufig: Đồng thời
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Nebenläufig
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Đồng thời