Đồng phạm nghĩa tiếng Anh là
accomplice
/əˈkɒmplɪs/
(n)
Đồng phạm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan accomplice: Đồng phạm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
accomplice