Đóng lại nghĩa tiếng Anh là
close
/kləʊs/
(adj)(v)
Đóng lại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của close
Nghe phát âm giọng Mỹ của close
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đóng lại
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan close: Đóng lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
close