shutting (v) (present participle) nghĩa tiếng Việt là
đóng lại
shutting phiên âm IPA là /ˈʃʌtɪŋ/
shutting còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của shutting
Nghe phát âm giọng Mỹ của shutting
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đóng lại
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của shutting
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan shutting
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
shutting