Đồng hồ cát nghĩa tiếng Anh là sand glass
/sænd ɡlæs/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sand glass: Đồng hồ cát
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sand glass
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Đồng hồ cát