Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
Động cơ trong bánh xe
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
Động cơ trong bánh xe
In-Rad-Motoren
(f)
Dịch Việt sang Đức
Động cơ trong bánh xe
nghĩa tiếng Đức là
In-Rad-Motoren
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
In-Rad-Motoren
:
Động cơ trong bánh xe
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
In-Rad-Motoren
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Động cơ trong bánh xe
Bản dịch liên quan
Động cơ trong bánh xe
động mạch lớn nhất trong cơ thể người
Aorta
(f)
loài động vật có vú chân bốn sống trong nước hoặc trên cạn
Schildkröte
(f)
khoang đốt (trong xi lanh động cơ)
Brennkammer
(f)(-n)
Đồng hồ bên trong (cơ thể)
innere Uhr
(f)(-en)
tỏa sáng trong số đồng nghiệp của cô ấy
glänzen unter ihren Kollegen
(v phrase)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout