Đồi trụy nghĩa tiếng Đức là perverse
Đồi trụy còn có các bản dịch khác là
vulgär, anzüglich, lüstern
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan perverse: Đồi trụy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
perverse