Đội tiếp viên trên máy bay dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là Flugzeugkabinenbesatzung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Flugzeugkabinenbesatzung: Đội tiếp viên trên máy bay
Mở Rộng