Dời lại nghĩa tiếng Anh là reschedule
Dời lại còn có các bản dịch khác là
defer, table, suspend
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan reschedule: Dời lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
reschedule
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Dời lại