Đôi khi dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là mitunter
Đôi khi còn có các bản dịch khác là
oft, zuweilen, manchmal, bisweilen, gelegentlich
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan mitunter: Đôi khi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
mitunter
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Đôi khi