Đòi hỏi nghĩa tiếng Đức là Forderung
Đòi hỏi còn có các bản dịch khác là
fordernd, verlangt, erfordert, abrufen, darauf bestehen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Forderung: Đòi hỏi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Forderung
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Đòi hỏi