Documentary Photographer nghĩa tiếng Việt là Nhiếp ảnh gia tài liệu
Documentary Photographer phiên âm IPA là /ˌdɒkjʊˈmɛntəri fəˈtɒɡrəfər/
Documentary Photographer còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Documentary Photographer
Mở Rộng