Đoàn kết nghĩa tiếng Đức là
Einheit
(f)
Đoàn kết còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-10-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Einheit
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đoàn kết
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Einheit
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Einheit: Đoàn kết
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Einheit