Đổ xăng nghĩa tiếng Anh là tank
/tæŋk/
Đổ xăng còn có các bản dịch khác là
tanks, refuel, fuel
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tank: Đổ xăng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tank
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Đổ xăng