Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
Đó là một ý kiến hay.
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
Đó là một ý kiến hay.
Das ist eine gute Idee.
Diễn Giải
Đó là một ý kiến hay.
dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là
Das ist eine gute Idee.
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
Das ist eine gute Idee.
:
Đó là một ý kiến hay.
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Das ist eine gute Idee.
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Đó là một ý kiến hay.
Bản dịch liên quan
Đó là một ý kiến hay.
Đó là một tình yêu sét đánh.
Es war Liebe auf den ersten Blick.
Đó là một ý tưởng điên rồ!
Das war eine bekloppte Idee!
(e.g.)
Đó là một ý tưởng ngớ ngẩn.
Das war eine affige Idee.
(e.g.)
Milan là một thủ đô thời trang tại Ý.
Mailand ist eine Modehauptstadt in Italien.
Điều đó nghe có vẻ là một ý kiến hay.
Das klingt nach einer guten Idee.
Theo một số cách, đó là một ý tưởng tốt.
In mancher Hinsicht ist es eine gute Idee.
(exp)
Cô ấy đồng ý rằng đó là một ý tưởng tốt.
Sie stimmt zu, dass es eine gute Idee ist.
(e.g.)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout