Đổ đầy vào nghĩa tiếng Đức là füllte auf
Đổ đầy vào còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan füllte auf: Đổ đầy vào
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
füllte auf
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Đổ đầy vào