Đồ chơi nghĩa tiếng Đức là Spielzeug
Đồ chơi còn có các bản dịch khác là
Spielsache, spielerisch, Spielzeuge
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Spielzeug: Đồ chơi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Spielzeug
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Đồ chơi