spielerisch (adj) nghĩa tiếng Việt là
đồ chơi
spielerisch còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-06-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của spielerisch
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đồ chơi
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan spielerisch
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
spielerisch