Đồ chơi nghĩa tiếng Đức là Spielsache
Đồ chơi còn có các bản dịch khác là
spielerisch, Spielzeuge, Spielzeug
Bản dịch được cập nhật vào ngày 10-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Spielsache: Đồ chơi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Spielsache
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Đồ chơi