Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
Điều không rõ ràng
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
Điều không rõ ràng
Unklarheit
(f)
Dịch Việt sang Đức
Điều không rõ ràng
nghĩa tiếng Đức là
Unklarheit
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
Unklarheit
:
Điều không rõ ràng
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Unklarheit
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Điều không rõ ràng
Bản dịch liên quan
Điều không rõ ràng
mừng rỡ vì điều không may của người khác
schadenfroh sein
(v)
cũng có thể ám chỉ sự che đậy hay ẩn dụ điều gì đó không rõ ràng
Schatten
(m)
sự mừng rỡ vì điều không may của người khác
Schadenfreude
(f)
Điều khoản về những trường hợp không rõ ràng
Unklarheitenregel
(f)
Giám đốc điều hành rủi ro không khớp lãi suất
Leiter für Risiken bei Zinsmismatch
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout