Điều khiển nghĩa tiếng Đức là bediente
Điều khiển còn có các bản dịch khác là
hantieren, bedienen, steuernd
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bediente: Điều khiển
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bediente
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Điều khiển