Dies ist nur ein Beispiel seiner Großzügigkeit. nghĩa tiếng Việt là Đây chỉ là một ví dụ về sự hào phóng của anh ấy.
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Dies ist nur ein Beispiel seiner Großzügigkeit.
Mở Rộng