Dienstmädchen nghĩa tiếng Việt là người làm
Dienstmädchen còn có các bản dịch khác là
Người giúp việc, người hầu phòng, người phục vụ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Dienstmädchen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Dienstmädchen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
người làm