Điềm tĩnh nghĩa tiếng Anh là
phlegmatic
/flɛgˈmætɪk/
(adj)
Điềm tĩnh còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của phlegmatic
Nghe phát âm giọng Mỹ của phlegmatic
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Điềm tĩnh
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của phlegmatic
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan phlegmatic: Điềm tĩnh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
phlegmatic