Die Ärzte untersuchten den Mastdarm des Patienten. nghĩa tiếng Việt là Bác sĩ thực hiện kiểm tra trực tràng cho bệnh nhân.
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Die Ärzte untersuchten den Mastdarm des Patienten.
Mở Rộng