Die pendelnden Arbeiter haben lange Arbeitswege. nghĩa tiếng Việt là Các công nhân đi lại có những hành trình dài đến nơi làm việc.
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Die pendelnden Arbeiter haben lange Arbeitswege.
Mở Rộng